لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
لاندې
هغه لاندې په اوبو کې وپورته وه.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
په
هغوی په اوبه کې وازلے.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
تقریباً
زه تقریباً ورځم.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
توله ورځ
مور توله ورځ کار کوي.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
خو
د کوره خچګره ده خو رومانټیک ده.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
یوه څه
زه یوه څه خوراکی وګورم!
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
اوس
اوس موږ پیل کولی شو.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
صحیح
کلمه صحیح نه ده ليکلی.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
چیرته
تاسې چیرته یاست؟
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
اوږد
زه اوږد ورته په انتظار کښې ناستم.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
کوچنی ځای
یوه خرچنځه کوچنی ځای کې پټ شوی.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
کله
کله یې زنګولی شي؟