لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
تربیه کول
د مسلکي ځواکان باید هر ورځ تربیه وکړي.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
باری ورکول
مه هغه وروسته تاسو باری ورکولی شي!
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
اعتراض کول
خلک د ناټاکتوبۍ اعتراض کوي.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
خوړل
د جوړو غلا خوړي.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
لېدل
دې انګرېزيان غواړے په یو ډول یو اې یو ډول د یو ډول پریښې لېدل.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
لېږل
هغه غواړي چې لیک الانته لېږي.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
حروف ليکل
د هغه ماشومانو تعليم لري چې څنګه حروف ليکي.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
سزاوار دی
دا لار د سایکلیستانو لپاره سزاوار نه دی.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
پاسه راتلول
د پشو یا زړه کي پاسه راتلی شي؟
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
بریدل
د شکلونو پکار ده چې بریدل شي.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
یو ته یو ګورل
هغوی یو ته یو په اوږدو کې ګورلي.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
ګرارول
د خواخوري ګڼ ګرار شي.