لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
ملاتړ کول
دوه ملګري همیشه باید یو بل ته ملاتړ وکړي.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
حفاظت کول
مور د خپل ماشوم حفاظت کوي.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
رنګول
هغه د سيند له سپينې سره رنګي.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
سفر کول
زه په نړۍ کې ډېر سفر کړې یم.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
غږول
کله چې ګرین ږغ یې، موټر غږوي.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
پېښل
یوه بدې شپې پېښ شوې.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
پیژندل
د بشر ژوندی چې د مریخ ته پیژندل.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
رای دینل
د رای دینوالو نن د خپلې راتلونکې په اړه رای دي.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
واچول
هغه توپ په ټوکي کې واچوي.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
خوښول
هګګه شکلاټ نه د شاکر څخه ډېر خوښي.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
خوښول
هغه زندګی خوښوي.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
زده کول
د ښځو یو ته د زده کولو کې خوښ دی.