لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
مرکب کول
د رنګ وړونکی مرکب کوي.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
پرمخ شول
په دې شرکت کې ډیرې ځایونه ژری پرمخ شي.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
لغوه کول
د ملاقات د اسفال سره لغوه شوی.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
تورل
نرسي د مریض په ویلچیر کې توري.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
ورکتل
هغه یو مهم ورځی ورکړے.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
محدودول
په دیټ کې تاسو باید د خوراک محدودولی شی.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ترلاسه کول
هغه يو ښه هدیه ترلاسه کړه.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
وروځول
د ښځې د خپلې مور سره وروځي.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
ورکول
هغه خپل زړه یې ورکوي.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
چک کول
د دند دسښاک د دندونو چک کوي.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
پېښل
د خوبونو کې عجیب څیرونې پېښلې دي.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
واچول
هغوي توپ یو لړ يو لړ ته واچوي.