لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
فکر کول
په شطرنج کې تاسو باید ډېرې فکر کړي.
cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
لاندې ګورل
زه کولای شم د کړکۍ نه لاندې ګورلم.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
بیرته راولل
دا آله عیبی دی؛ د خرڅولوځاڼه باید دا بیرته راولي.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
اعتراض کول
خلک د ناټاکتوبۍ اعتراض کوي.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
محدود کول
ایا تجارت محدود شولی شي؟
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
نه چلول
تاسو باید د لاستې نه چلی!
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
لنډول
تاسو باید د دغې متن له اصلې نکتو لنډ شی.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ورکتل
زه تاسو ته ډېر ورکم!
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
په اړه کول
زما خوندیار د برف له منځه وساتلو په اړه کوي.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
ترجمه کول
هغه کولی شي چې په شپږو ژبو کې ترجمه وکړي.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
ورګډول
هغه د قهوه ته شوې شیر ورګډوي.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
راپور کول
په کوربه ټول هر څوک د کپتان سره راپور کوي.