لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
کرایه کول
هغه یوه موټر کرایه کړ.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
برداشت کول
هغه د تشویش په اثر سره برداشت کولی شي.
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
کارول
موږ په آتشو کې د ګاز خولې کاروي.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
ونیول
دا زاړه تایرې باید جداً ونیول شي.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
لیکل
هنرمندانو د بشپړې دیوار پورې لیکلی دي.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
تصمیم اخلل
هغه د نوی د ویښتنې تصمیم اخلي.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
راته کول
هغه خپله پیشو ډېر سره راته کوي.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
جوړول
دوی یو ډیر لوی برج جوړ کوي.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
پوهېدل
هګګه پوهېدلی او یوې غږ پوهېدلی.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
شپې ترلاسه کول
موږ د موټر کې شپې ترلاسه کوو.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
محدودول
په دیټ کې تاسو باید د خوراک محدودولی شی.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
ترلاسه کول
هغه په پیرۍ ښه پنسیا ترلاسه کوي.