لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
واپسول
د خریدو نېټه دواړه واپسوي.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
راتلل
کورنۍ د جګړې څخه راتلي.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
فهمول
زه تاسو نه فهمېږم!
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
انتظارول
موږ تر یوه میاشتۍ له لارې انتظار کول باید.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
ښایستل
زه په خپل پاسپورټ کې یو ویزه ښایی ستونزم.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
تربیه کول
دا سپی د هغې لخوا تربیه شوی.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
خوړل
د جوړو غلا خوړي.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
پورته تلل
هغه د لښوونو پورته تلي.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
تاثیر ګڼل
دا موږ ته ډېر تاثیر ګڼلې!
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
وروځول
د ښځې د خپلې مور سره وروځي.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
پېښل
د خوبونو کې عجیب څیرونې پېښلې دي.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ننوتل
تاسو باید د پټ نوم سره ننوتلی.