لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
پارکول
دا بایسکلونه د کور لاندې پارک شوي دي.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
بیاوګرځول
تاسې مهرباني وکړئ، دا بیا وګرځئ؟
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
ګپ شپ کول
دا یو خپلو سره ګپ شپ کوي.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
لار ته ورکول
د پیزا رسولونکی د پیزا لار ته ورکوي.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
لیکل
هنرمندانو د بشپړې دیوار پورې لیکلی دي.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
راته کول
هغه خپل څارونکي ډېر راته کوي.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
دورۍ ټولول
بېره د یو ته دورۍ ټولول کړې.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
قناعت کول
هغه ډیر ډیر د خپل ښځې ته د خوړلو په اړه قناعت کوي.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
واخلل
هغه د پخوانۍ د ښه شپې واخلېږي.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
زېږل
هغه تر ټولو ژر زېږېدلې دی.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
لغوه کول
د طیران ګاډی لغوه شوی.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
لېږل
زه څنګه نو ښار پورته کولی شم!