لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
بانکروټ شول
د ژوند کاروبار لرغونی بانکروټ شي.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
وهل
هر څوک له اوره وهل.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
ترلاسه کول
هغه ټول خپل پيسې ترلاسه کړې.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
پېژندل
نجیب سپې گوري چې یو بل سره پېژندوي.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
ګپ شپ کول
زده کوونکي د کلاس په وخت کې ګپ شپ مه کړي.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
وژل
هغه د نان عجينه وژلی.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
راوړل
د بوميرانګ راوړېده.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
امید کول
زه د لوبې کې د خوشحالۍ لپاره امید کوم.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
مزه ګورل
د سرپاک په شوربه کې مزه ګوري.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ترلاسه کول
هغه يو ښه هدیه ترلاسه کړه.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
پیژندل
د مرغو چنګاښ یې پوریږی پیژندل.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
ګټل
هغه د ټینس په اړه خپل مخنیوی ګټل.