لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
پاسول
دې زده کړونکي پاسې شول.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
ورکول
مهرباني وکړئ یوازې کوډ اوسه ورکړئ.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
مست شول
وه مست شو.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
تصور کول
هغه هر ورځ يو نوي شي تصور کوي.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
جولګی کول
زموږ همسایې جولګی کوي.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
ورنیول
نفط په خاک کې نه باید ورنیول شي.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
لاندې تلل
دا څه په انګور کې لاندې تلیږي؟
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
ساده کول
تاسو باید د مشکلاتو لپاره د واړو لپاره ساده کړی.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
واخلول
هغه په یوه واخل شویې بنانې پیل وخوري.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
ساتل
موږ د کريسمس ونې یوه ساتلې.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
ښارول
هغه کوچنۍ ښاري.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
ترلاسه کول
هغه ټول خپل پيسې ترلاسه کړې.