لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
ورکول
هغه په انټرنېټ کې د کریډټ کارت سره ورکړی.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
موندل
هغه یې در بده موندل.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
لومړل
لوی په کارمندانو باندې لومړي.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
خندول
موږ سره یو ډالۍ خندوو.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
لېږل
زه تاسې ته یو لیک لېږم.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
چارو کول
تاسو باید د دې ونې چاره وکړی.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
واخلل
هغه د کوچنی ځای نه د بچې واخلېږي.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
راځئ
دا راته شه!
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
خبرې اکلل
هغوی خپلې پلانونه خبرې اکلي.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
لکل
یواږه پوه شه، دا اسب لکلی.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
پېژندل
نجیب سپې گوري چې یو بل سره پېژندوي.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
راواړل
سپی د اوبو څخه ټوپ وراواړي.