لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
حیران کول
هغه په خبر کېدلو وخت کې حیران شوې.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
خپله ژباړه اغوستل
هغه غواړي چې د خپلې ملګرۍ سره خپله ژباړه اغوستلی.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
پورته تلل
زما ریاستا زه پورته وتل.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
امیدل
ماشومان همیشه په برف ته امیدي.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
څكورل
هغه یوه شينه جرسي څكوری.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
ګپ شپ کول
زده کوونکي د کلاس په وخت کې ګپ شپ مه کړي.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
وهل
کارکوونکی د ونې ډډه وهي.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
لیدل
هغه د دوربين سره ليدلے.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
استعمالول
دا آله ډوله لګښت په اړه کومه څه زه استعمالوم.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
چک کول
د دند دسښاک ستاسې د دندونو چک کوي.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
سوارېدل
ماشومان د بایسکلونو او اسکوټرونو په سوارېدلو کې خوښيږي.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
پرتلول
هغوی خپل شمېرې پرتلي.