لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
ورکول
مهرباني وکړئ یوازې کوډ اوسه ورکړئ.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
ورکول
هغه د کریډټ کارت سره ورکړی.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
فکر کول
تاسو څوک فکر کوي چې ډېر زورور دی؟
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
پام وسپل
په ټرافیک نښې ته څوک بايد پام وسپے.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
زنګول
څوک د کوچنۍ زنګونه زنګو؟
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
لېدل
لطفا! دا وخت مې نه لېدې!
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
تواصلول
د قافله خپل سفر تواصلوي.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
کوښښول
هغه د لیمو کوښښوي.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
بریدل
د شکلونو پکار ده چې بریدل شي.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
پرېږدول
ټولې بولې پرېږدې شوې.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
ښوونځای کول
شواږې په ښوونځای کې نه شریک کېدای شي.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
واخلل
هغه د پخوانۍ د ښه شپې واخلېږي.