لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
امید لرل
ډېری په يورپ کې لپاره د ښه راتلونکې امید لري.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
نه چلول
تاسو باید د لاستې نه چلی!
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
لېدل
سياح په ظهر کې د ساحل لېدلي.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
پوهېدل
هغه د هغې ته پوهېدلی.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
ووټل
هګګه خپل ډاکټر په هوا کې ووټلي.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
ننوتل
د مېټرو د سټیشن ته تازه ننوتي.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
فکر کول
تاسو څوک فکر کوي چې ډېر زورور دی؟
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
پارکول
دا موټرونه د سر لار ګاراژ کې پارک شوي دي.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
خوښول
ماشوم د نوي لوبغاړی سره خوښي.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
خط ولول
سیاستونکی د ډېر زده کوونکو پیش یو خط ولولې دی.
cms/verbs-webp/99392849.webp
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
لیرې کول
څنگه کولای شئ چې یوه سور شراب د ړنګۍ نښه لیرې کړئ؟
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
لاس لیکل
هغه د قرارداد لاس لیکل.