لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
لاړ شول
د هوايي الوتکہ لاړ شوی ده.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
واخلول
له کوچني څه هم واخلۍ مه وکړۍ!
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
خلاصه کول
چې څوک چاکنۍ خلاصه کړي، دا د لوبغاړو لپاره دی!
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
پوهېدل
زما زوی هر څه پوهېږي.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
اوښودل
هوايي الوتکې اوښودلی.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
راغلل
د هوایي الوتکې په موقع وخت کې راغلی.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
اوسیدل
د ګټوري پر لاره اوس شو.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
راپور کول
په کوربه ټول هر څوک د کپتان سره راپور کوي.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
چک کول
هغه چک کوي چې څوک دلته ژوندی دی.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
مست شول
وه مست شو.
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
غونډل
هغوی يوه ښه وخت غونډلی.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ارزښت کول
هغوی د کمپنۍ د عملکرد ارزښت کوي.