لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
رنګول
هغه د سيند له سپينې سره رنګي.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
وړل
هغه د خپلې موټر په ویش کې وړي.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
مرکب کول
گوندې موادونه باید مرکب شي.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
کور تلل
هغه د کار وروسته کور تلي.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
مړ شول
په فلمونو کې ډېره خلک مړ شوي.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
ټاکل
د ټاکلو په ډکه کې د ټولو انتخاب ډېر سخت دی.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
فهمول
زه تاسو نه فهمېږم!
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
بیرته راولل
دا آله عیبی دی؛ د خرڅولوځاڼه باید دا بیرته راولي.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
اخلل
هغه هره ورځ دوا اخلي.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
مرستل
د آتش مطافي ډیر ژر مرستل کړي.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
واردات کول
ډېر شيانه د نورو هېوادونو څخه واردات شي.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
پریښودل
په دې ځای کې کریډټ کارډونه پریښي شوي دي.