لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
ګلی کول
هغه خپل زوړ مور ګلی کوي.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
پښتونول
تاسو مهرباني وکړئ دا تیناکه زه لپاره پښتونئ!
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
زنګول
تاسې د زنګونې زنګوي؟
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
خبري کول
دا به لري خبري وکړي؛ هغه یو ډېر یوازي دی.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
ساتل
موږ د کريسمس ونې یوه ساتلې.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
ورکول
هغه د کریډټ کارت سره ورکړی.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
جوړول
موږ یوه ښه ګروپ جوړ کوو.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
بیا لیدل
هغوی لا تر اوسه یو بل ته بیا لیدل.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
پوښتل
هغه لارښود لپاره پوښتل کړی.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
انتظارول
هغه د بس لپاره انتظار کوي.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
لېدل
په سرحد کې پناهګونو باید چېرې لېدل شي؟