لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
راغلل
د هوایي الوتکې په موقع وخت کې راغلی.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
اشتراک کول
خلک په کار استعمال شوي ګوندۍ کې اشتراک کوي.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
ډیریدل
دا ډیریدلی دی، تاسې مزمنی!
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
لڅل
هغه خپل مخ لڅي.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
ځپسول
دواړه یو بل ته ځپسېږي.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
لاندې تلل
دا څه په انګور کې لاندې تلیږي؟
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
اخلل
د ملګرونو په وړاندې اخلل شوي دی.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
ورکول
زه د ګوشت يوه ټکړه ورکوم.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
وافق کول
د بیه په دې حساب سره وافق کوي.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ځول
د ګاډي ګرې د يو څو دقيقو له پاره ځي.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
تشخیص کول
تاسو باید تشخیص ورکړی چې زه څوک یم!
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
موندل
هغه یې در بده موندل.