لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
لوړل
هغوی خستلي او په سويل کې لوړلي.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
اجازه لرل
تاسې دلته د تماکینو کارولو اجازه لرې!
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
پېښل
دلته یوه پیښه پېښ شوې دی.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
تایید کول
هغه د خپلو شوی خوشحالی خپرونو ته تایید کولی شوی.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
ګټل
والدین باید خپلو ماشومانو ته ګټه نه ورکړی.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
واورول
نن د واور دی ډېر واوریدلے.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
وهل
کارکوونکی د ونې ډډه وهي.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
پښتلول
هغه خپلی نوۍ دوستدزښتونه خپلو مورو سره پښتلے.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
مړ شول
په فلمونو کې ډېره خلک مړ شوي.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
پورته اوسیدل
د بلښتنې یې د سهار لویې په ۱۰ بجې پورته اوسي.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
زنګول
څوک د کوچنۍ زنګونه زنګو؟
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
چارو کول
تاسو باید د دې ونې چاره وکړی.