لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
ویل
هغه خپلې یارې ته یوه راز ویلي.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
راته کول
هغه خپل څارونکي ډېر راته کوي.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
پوښتل
هغه لارښود لپاره پوښتل کړی.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
جشن کول
زه غواړم چې زما زېږونه جشن کوم.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
غوره کول
ډېر ځانګړي کوچني ژبندې تر ژوندیزو ستونزو غوره کوي.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
بېلابېلول
خواکې د مونږ خوراک بېلابېلوي.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
بیرته ورکول
زه پیسے بیرته ورکړم.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
سپړنه کول
ګرانپا د دنیا سپړنه په خپل نیکمرغه ته کوي.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
راپور کول
په کوربه ټول هر څوک د کپتان سره راپور کوي.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
اجازه ورکول
په سپر مارکټ کې هیڅوک هغوی ته په لاندې نه وایي.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
پرمخ شول
په دې شرکت کې ډیرې ځایونه ژری پرمخ شي.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
بېلابېل کول
هغوی د کور کارونې بېلابېل کوي.