لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
چمځندول
زه د هغه ځای ته چمځندوم.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
زده کول
د ښځو یو ته د زده کولو کې خوښ دی.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
عبادت کول
هغه په ژوندی توګه عبادت کوي.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
اوښودل
هوايي الوتکې اوښودلی.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
مسئول دی
ډاکټر د دروازۍ لپاره مسئول دی.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
فکر کول
هغه ټول وخت د هغوی په فکر کې دی.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
پرمختګ کول
شنلے یوازې ډیر ډیرۍ پرمختګ کوي.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
لېدل
لطفا! دا وخت مې نه لېدې!
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
لڅل
د وايو لڅونه د اوبو په سر کې دي.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
ښوونځای کول
شواږې په ښوونځای کې نه شریک کېدای شي.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
ډیریدل
دا ډیریدلی دی، تاسې مزمنی!
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
راته کول
هغه خپله پیشو ډېر سره راته کوي.