لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
اجازه نه ورکول
د پلار اجازه هغه ته نه ورکړی چې د خپلې کمپیوټر کار وکړي.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
فکر کول
په شطرنج کې تاسو باید ډېرې فکر کړي.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
ساتل
هغه دا نور نه شي ځان پر خپلو تیراوو ساتلی.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
غونډل
هغه د ټیلفون ټوټه غونډی او شماره غونډلے.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
راپور کول
په کوربه ټول هر څوک د کپتان سره راپور کوي.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
لوبول
د کوچنۍ پخوانی پر شخصيته لوبول ژوري.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ارزښت کول
هغوی د کمپنۍ د عملکرد ارزښت کوي.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
ورځول
د سیند په اوبې کې وګاوي.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
رغول
تاسې په ساعت کې یو نیټه رغول شي.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
نظر کول
دلته هر بل شۍ په کامیرې پر مخ نظر کېږي.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
وروځول
مور د خپل ماشوم وروځي.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
لڅل
د وايو لڅونه د اوبو په سر کې دي.