لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
لار شول
زه د لارې په لار شوم.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
ژوندل
هغوی په یوې ژوندې خانۍ کې ژوندلي.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
ورکول
آیا زه باید خپل پیسې د یوې گدای سره ورکوم؟
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
پرېږدول
پر یو پر یو بولې پرېږدې شوې.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
جولګی کول
د همسایې جولګی کوي.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
بخښل
زه وايم چې زما قرضونه بخښم.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
کوتل
هغه د لښوونو په سر کوتل.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
ارتباط جوړول
دا پل دوه ښارونه سره ارتباط جوړي.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
گیرول
وه په یوې رسې کې گیر شو.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
لیکل
هغه پخوانی میاشت کښې ما سره لیکل.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
ورګډول
هغه د قهوه ته شوې شیر ورګډوي.