لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
مشق کول
هغه په هره ورځ د خپل سکېټبورډ سره مشق کوي.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
کور تلل
هغه د کار وروسته کور تلي.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
مرستل
هر څوک د چادر جوړول کې مرستل کوي.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
ردول
د ورځۍ ماشوم د خوړلو ردول کوي.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
سپوږمۍ کول
نن د سره په درېښمۍ کې سپوږمۍ کوو.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
غږ کول
د هغې غږ شان وی.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
ورکول
هغه خپل کلېنی یې ورکوي.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
پښتونول
ماشوم خپل هدیه پښتوني.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
زهوندل
د اورګاډی په موټر باندې زهوند.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
لېږل
د ټراک د سامان لېږدوی.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
څكورل
هغه یوه شينه جرسي څكوری.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ننوتل
تاسو باید د پټ نوم سره ننوتلی.