لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
لېږل
دا چوکاټ تړلنه الانته ولېږل شي.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
لڅل
هغه د نان روڼۍ په سر لڅي.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
لغوه کول
د طیران ګاډی لغوه شوی.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
جوړول
موږ یوه ښه ګروپ جوړ کوو.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
جولګی کول
د همسایې جولګی کوي.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
بیرته ورکول
زه پیسے بیرته ورکړم.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
حفاظت کول
د وچونو حفاظت وکړل شي.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
لېږل
هغه یو لیک لېږي.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
ځپسول
دواړه یو بل ته ځپسېږي.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
جوړول
هغه غواړي چې يوه خندونکی عکس جوړ کړي.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
مخه لړل
د اطفاء قسم د اتش د هوایو څخه مخه لړي.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
زېږول
تاسې په گرمایی پيسې زېږولی شئ.