لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
بیرته راولل
دا آله عیبی دی؛ د خرڅولوځاڼه باید دا بیرته راولي.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
تمباکو کښل
هغه یوې څلوره تمباکو کښلي.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
اوسیدل
د کاپښۍ اندر یوه مرغومۍ اوسیدلی دی.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
ښارل
هغه د خپل ځمینې حدود ښاري.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
پیژندل
د بشر ژوندی چې د مریخ ته پیژندل.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
تولید کول
موږ خپل عسل تولید کوو.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
څوک کول
ځینې خلک وګوري چې دا د ستونزې لپاره څوک کوي.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
دورۍ کېږل
ماهي د اوبو کې ځلے دورۍ کېږي.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
پرتلول
هغوی خپل شمېرې پرتلي.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
پام وسپل
په ټرافیک نښې ته څوک بايد پام وسپے.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
بېلابېل کول
هغوی د کور کارونې بېلابېل کوي.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
ژغورل
د ماشوم د حمام کې ژغوري.