لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
غونډل
هغوی يوه ښه وخت غونډلی.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
کوښښول
هغه د لیمو کوښښوي.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
شریک شول
هغه په ټوپ مسابقت کې شریک دی.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
خط ولول
سیاستونکی د ډېر زده کوونکو پیش یو خط ولولې دی.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
زنګول
د ښځه خپل لږ یار ته زنګولی شي.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
ځواک کول
دا اتش ډیر برخه د جنګل سره ځواک کوي.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
مشق کول
هغه په هره ورځ د خپل سکېټبورډ سره مشق کوي.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
انځورول
هغه خپلو اوټانونه پراخيږي.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
ورزش کول
هغه د یو ناعادلی مسلک ورزش کوي.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
کوتل
د هوایي الوتکې د سروي په اثر کوتل.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
راتلل
زه خوښ یم چې تاسې راته شوې!
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
راوړل
د سپې د لوبېګاړي راوړي.