لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
کارول
هغه د خپلو ښه نمرې لپاره سخت کار وکړ.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
یو انځور یېږل
د ژبې کورس ژوندویانو په ټولنې کې یو انځور یېږي.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
تاثیر ګڼل
دا موږ ته ډېر تاثیر ګڼلې!
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
پورته تلل
د پهالوانانو د ښوونځی پورته ځه.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
ګرارول
د خواخوري ګڼ ګرار شي.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
خرڅول
د اشیا په دی بیا سره خرڅ شوے دی.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
تورل
هغوی د سړی ته په اوبو کې توري.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
د ځای موندل
موږ په ارزان هوټل کې د ځای موندلو.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
پیلول
پرمختګان پیلوي.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
تمباکو کښل
دا ګوشت د تسلیلو لپاره تمباکو کښل شوی دی.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
لټول
پولیس د ورانګونکي لپاره لټېدلے دی.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
لپارل
هغه په اوبه کې لپارل.