لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
موهوم کول
وه د دغه نوم موهوم کړی دی.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
پرتلل
موټر د یوې درخت له تله پرتلي.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
موندل
هغه یې در بده موندل.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
لاس لیکل
هغه د قرارداد لاس لیکل.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
سفر کول
زه په نړۍ کې ډېر سفر کړې یم.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
خوبيدل
د ماشوم خوبيږي.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
بیا لیدل
هغوی لا تر اوسه یو بل ته بیا لیدل.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
لېږل
زه څنګه نو ښار پورته کولی شم!
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
پای ته رسول
دا لار پای ته راږي.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
ټپول
زه د ماوې ټپه شوی.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
خلاصه کول
چې څوک چاکنۍ خلاصه کړي، دا د لوبغاړو لپاره دی!
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
بېلابېل کول
هغوی د کور کارونې بېلابېل کوي.