لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
کارول
ستاسو ټیبلې تر اوسه کاروي؟
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
پرتلل
موټر د یوې درخت له تله پرتلي.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
کوټل
د پيغام رسول په دروازه کې کوټلی.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ګرینل
زه څو مرتبه باید دا څیړنه ګرینم؟
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
خوبيدل
هغوی غواړي چې د یوې شپې لپاره زموږ یې خوبيوي.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
حق لرل
پوځو په پنژې د یوې ژبنې حق لري.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
پرمختګ کول
شنلے یوازې ډیر ډیرۍ پرمختګ کوي.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
ګورل
هغه په زه ګورلے او مسکا کړے.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
سزاوار دی
دا لار د سایکلیستانو لپاره سزاوار نه دی.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
تمباکو کښل
هغه یوې څلوره تمباکو کښلي.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
پېژندل
نجیب سپې گوري چې یو بل سره پېژندوي.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
حفاظت کول
یوه ہېلمت د تصادفاتو مخه حفاظت کول ضرورت دی.