لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
ورکول
زه د ګوشت يوه ټکړه ورکوم.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
دورۍ ټولول
هګګه دورۍ ټولول کوي.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
مننه کول
هغه د ګلونو سره د هلته مننه وکړ.