لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
غونډل
هغوی يوه ښه وخت غونډلی.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
چلول
د تود کټۍ نیولی یې د اژارن نیولو چلول شوی.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
لومړی اوسیدل
روغتیا تل لومړی اوسېږي!
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
ورته ورته شول
هغوی کښی په کښېرو ورته ورته شولے.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
جوړول
هغه یوه نویه تکتیکه جوړ کوي.
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
په اړه کول
زما خوندیار د برف له منځه وساتلو په اړه کوي.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
ګرارول
د خواخوري ګڼ ګرار شي.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
لمانځل
د واړو لمانځي یو سندره.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
ګپ شپ کول
هغه ډېر پر مخ خپل همسایه سره ګپ شپ کوي.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
تورل
هغوی د سړی ته په اوبو کې توري.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
لاړ شول
د هوايي الوتکہ لاړ شوې ده.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
شریک کول
موږ ته غواړو چې خپله توکه شریک کړو.