لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
ډیریدل
زه د پوهند لپاره یوې ښاربېلې ډیر یم.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
لڅل
د وايو لڅونه د اوبو په سر کې دي.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
دورۍ ټولول
هګګه دورۍ ټولول کوي.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
لېږل
زه تاسې ته یو پیغام ولېږلے شم.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
ورکتل
هغه خپلې نامزد ته ډیر غواړي.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
خوښول
ماشوم د نوي لوبغاړی سره خوښي.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
جولګی کول
نوی همسایې ښوونځی ته جولګی کوي.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
لونډول
مور د واشو بچې د پګېر لونډي.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
لاس لیکل
لطفاً دلته لاس لیکه!
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
حلول کول
د کارچیانی د پرونې حلول کوي.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
راپور کول
په کوربه ټول هر څوک د کپتان سره راپور کوي.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
ورته موندل
د مالکانو یوه نويه ځمکه ورته موندلي.