ازموینه 45
نیټه:
په ازموينه کې لګول شوي وخت::
Score:
|
Thu Nov 14, 2024
|
0/10
په یوه کلمه کلیک وکړئ
1. | Bye! |
Tạm
See hint
|
2. | from Monday to Sunday |
Từ thứ đến chủ nhật
See hint
|
3. | I am eating a sandwich with margarine and tomatoes. |
Tôi ăn miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
See hint
|
4. | He speaks several languages. |
Ông ấy được nhiều ngôn ngữ.
See hint
|
5. | Can I see the room? |
Cho tôi phòng được không?
See hint
|
6. | Do you also like to eat peppers? |
Bạn cũng ăn ớt à?
See hint
|
7. | Please stop here. |
Bạn làm dừng lại ở đây.
See hint
|
8. | Where are the tigers and the crocodiles? |
con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
See hint
|
9. | The referee is from Belgium. |
Trọng tài từ Bỉ.
See hint
|
10. | I have already been unemployed for a year. |
Tôi thất một năm rồi.
See hint
|