ازموینه 48
نیټه:
په ازموينه کې لګول شوي وخت::
Score:
|
Thu Nov 14, 2024
|
0/10
په یوه کلمه کلیک وکړئ
1. | four | |
2. | The third day is Wednesday. |
thứ ba là thứ tư.
See hint
|
3. | We need pizza and spaghetti. |
Chúng ta bánh Pizza và mì Spaghetti.
See hint
|
4. | And I like the scenery, too. |
Và tôi thích quang cảnh ở đây.
See hint
|
5. | Fine, I’ll take the room. |
Tốt, tôi căn phòng này.
See hint
|
6. | I don’t like mushrooms. |
Tôi không nấm.
See hint
|
7. | Please give me a receipt. |
Bạn ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
See hint
|
8. | Is there a nightclub here? |
Ở đây hộp đêm không?
See hint
|
9. | fifty |
Năm mươi
See hint
|
10. | to feel like / want to |
Có hứng
See hint
|