ازموینه 65
نیټه:
په ازموينه کې لګول شوي وخت::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
په یوه کلمه کلیک وکړئ
1. | five | |
2. | I work at an office. |
Tôi làm trong văn phòng.
See hint
|
3. | It is warm. |
Trời .
See hint
|
4. | Learning foreign languages |
ngôn ngữ
See hint
|
5. | The air-conditioning isn’t working. |
Máy điều không dùng được.
See hint
|
6. | I’d like a one-way ticket to Brussels. |
Tôi chỉ vé một chiều đi Brüssel thôi.
See hint
|
7. | Where is the nearest telephone? |
Trạm điện gần đây ở đâu?
See hint
|
8. | forty-five |
Bốn mươi
See hint
|
9. | The water is too cold. |
Nước này quá.
See hint
|
10. | fifty-seven |
Năm mươi
See hint
|