Vocabulário

Aprenda Adjetivos – Vietnamita

cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
assustador
um ambiente assustador
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
imprudente
a criança imprudente
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
fino
a praia de areia fina
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
redondo
a bola redonda
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
jovem
o pugilista jovem
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ereto
o chimpanzé ereto
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
amargo
o chocolate amargo
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
bêbado
um homem bêbado
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
secreto
uma informação secreta
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
necessário
o passaporte necessário
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
futuro
a produção de energia futura
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
relaxante
umas férias relaxantes