Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
sair
As crianças finalmente querem sair.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
começar
A escola está apenas começando para as crianças.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
perder peso
Ele perdeu muito peso.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
correr
Ela corre todas as manhãs na praia.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
gritar
Se você quer ser ouvido, tem que gritar sua mensagem alto.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
ensinar
Ela ensina o filho a nadar.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
prestar atenção
Deve-se prestar atenção nas placas de trânsito.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
sublinhar
Ele sublinhou sua afirmação.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
nomear
Quantos países você pode nomear?
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
conversar
Eles conversam um com o outro.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
sentir nojo
Ela sente nojo de aranhas.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
ser eliminado
Muitos cargos logo serão eliminados nesta empresa.