Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
marcar
A data está sendo marcada.
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
construir
Quando a Grande Muralha da China foi construída?
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
devolver
O cachorro devolve o brinquedo.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
ficar preso
A roda ficou presa na lama.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
maravilhar-se
Ela ficou maravilhada quando recebeu a notícia.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
ordenar
Ainda tenho muitos papéis para ordenar.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
passar a noite
Estamos passando a noite no carro.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
funcionar
A motocicleta está quebrada; não funciona mais.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
deixar
Eles acidentalmente deixaram seu filho na estação.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
prestar atenção
Deve-se prestar atenção nas placas de trânsito.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
voltar
Não consigo encontrar o caminho de volta.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
comer
Eu comi a maçã toda.