Vocabulário

Aprenda Adjetivos – Vietnamita

cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
azedo
limões azedos
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
saboroso
a sopa saborosa
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
firme
uma ordem firme
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
feliz
o casal feliz
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
recém-nascido
um bebê recém-nascido