Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
consertar
Ele queria consertar o cabo.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
economizar
A menina está economizando sua mesada.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
mentir
Às vezes tem-se que mentir em uma situação de emergência.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
gastar dinheiro
Temos que gastar muito dinheiro em reparos.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
trabalhar para
Ele trabalhou duro para conseguir boas notas.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
experimentar
Você pode experimentar muitas aventuras através de livros de contos de fadas.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
procurar
O que você não sabe, tem que procurar.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
matar
Cuidado, você pode matar alguém com esse machado!
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
amar
Ela ama muito o seu gato.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
conversar
Eles conversam um com o outro.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
criticar
O chefe critica o funcionário.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
avaliar
Ele avalia o desempenho da empresa.