Vocabular

Învață adjective – Vietnameză

cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
impracticabil
drumul impracticabil
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
tăcut
fetele tăcute
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
disponibil
energia eoliană disponibilă
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
drăguț
pisoiul drăguț
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ultim
ultima dorință
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
minunat
cometă minunată
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
nepotrivit
gândul nepotrivit
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
plin
un coș de cumpărături plin
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
singur
câinele singuratic
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
improbabil
o aruncare improbabilă
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homosexual
doi bărbați homosexuali
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
dependent
pacienți dependenți de medicamente