Vocabular

Învață adjective – Vietnameză

cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
amar
grapefruite amare
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
rău
colegul rău
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
durabil
investiția durabilă
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
drăguț
animalele de companie drăguțe
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
mic
bebelușul mic
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
nechibzuit
copilul nechibzuit
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
de astăzi
ziarele de astăzi
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
înnorat
cerul înnorat
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
legal
o problemă legală
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
posibil
contrariul posibil
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
plin
un coș de cumpărături plin
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
furios
polițistul furios