Vocabular

Învață adjective – Vietnameză

cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
special
interes special
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
deștept
fata deșteaptă
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
afectuos
cadoul afectuos
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
mort
un Moș Crăciun mort
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
atent
o spălare atentă a mașinii
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
ajutor urgent
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
rău
colegul rău
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
fertil
un sol fertil
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
absolut
plăcerea absolută
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
timid
o fată timidă
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
de iarnă
peisajul de iarnă
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
greșit
direcția greșită