Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
repeta un an
Studentul a repetat un an.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
culca
Erau obosiți și s-au culcat.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
trece pe la
Medicii trec pe la pacient în fiecare zi.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
amesteca
Diverse ingrediente trebuie amestecate.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
veni
Mă bucur că ai venit!
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cere
El cere compensație.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
angaja
Candidatul a fost angajat.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
exprima
Cine știe ceva poate să se exprime în clasă.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
trimite
Ți-am trimis un mesaj.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
renunța
Gata, renunțăm!
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
testa
Mașina este testată în atelier.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
sări peste
Atletul trebuie să sară peste obstacol.