Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
primi
Ea a primit un cadou frumos.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
livra
El livrează pizza la domiciliu.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
duce
Camionul de gunoi duce gunoiul nostru.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
acoperi
Copilul își acoperă urechile.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
călări
Copiilor le place să călărească biciclete sau trotinete.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
suspecta
El suspectează că este prietena lui.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
minți
Uneori trebuie să minți în situații de urgență.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
servi
Câinilor le place să își servească stăpânii.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
alunga
Un lebădă alungă alta.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
proteja
Mama își protejează copilul.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
deteriora
Două mașini au fost deteriorate în accident.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
aduce
Câinele aduce mingea din apă.