Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
regăsi
Nu am putut regăsi pașaportul după mutare.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
aparține
Soția mea îmi aparține.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
trece
Pisica poate trece prin această gaură?
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
părăsi
Mulți englezi au vrut să părăsească UE.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
impozita
Companiile sunt impozitate în diferite moduri.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
simți
Ea simte copilul în burtă.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
minți
Uneori trebuie să minți în situații de urgență.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
produce
Se poate produce mai ieftin cu roboții.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
amesteca
Poți amesteca o salată sănătoasă cu legume.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
trăi
Ei trăiesc într-un apartament împărțit.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
începe
Școala tocmai începe pentru copii.