Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
ghici
Trebuie să ghicești cine sunt!
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
tăia
Pentru salată, trebuie să tai castravetele.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
arunca
El își aruncă computerul cu furie pe podea.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
picta
Ți-am pictat un tablou frumos!
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parca
Mașinile sunt parcate în garajul subteran.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
descurca
Ea trebuie să se descurce cu puțini bani.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
observa
Ea observă pe cineva afară.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
desface
El își desface brațele larg.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
lua
Ea i-a luat în secret bani.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
dresa
Câinele este dresat de ea.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
suporta
Ea abia poate suporta durerea!
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
spera
Mulți speră la un viitor mai bun în Europa.