Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
mulțumi
Îți mulțumesc foarte mult pentru asta!
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
aduce înapoi
Mama o aduce înapoi pe fiică acasă.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
înțelege
Încetați lupta și înțelegeți-vă în sfârșit!
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
începe
Școala tocmai începe pentru copii.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
ține un discurs
Politicianul ține un discurs în fața multor studenți.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cumpăra
Ei vor să cumpere o casă.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
apărea
Un pește uriaș a apărut brusc în apă.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
scrie
El mi-a scris săptămâna trecută.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
smulge
Buruienile trebuie smulse.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
scoate
Cum o să scoată acel pește mare?
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
fi de acord
Vecinii nu au putut fi de acord asupra culorii.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
câștiga
El încearcă să câștige la șah.