Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
veni acasă
Tata a venit în sfârșit acasă!
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
sosi
Mulți oameni sosesc cu rulota în vacanță.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
depăși
Atleții depășesc cascada.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
limita
În timpul unei diete, trebuie să-ți limitezi aportul de mâncare.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
atârna
Ambii atârnă pe o ramură.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
explora
Astronauții vor să exploreze spațiul cosmic.
cms/verbs-webp/118574987.webp
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
găsi
Am găsit o ciupercă frumoasă!
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
ușura
O vacanță face viața mai ușoară.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
fugi
Unii copii fug de acasă.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
întâmpla
În vise se întâmplă lucruri ciudate.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
trece
Timpul uneori trece lent.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
bea
Ea bea ceai.