Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
obișnui
Copiii trebuie să se obișnuiască să-și spele dinții.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
elimina
Acești vechi anvelope din cauciuc trebuie eliminate separat.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
sosi
Avionul a sosit la timp.
cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
privi în jos
Aș putea privi plaja de la fereastra.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
tăia
Țesătura este tăiată la mărime.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
irosi
Energie nu ar trebui irosită.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
trece pe lângă
Cei doi trec unul pe lângă celălalt.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
imita
Copilul imită un avion.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
introduce
Am introdus întâlnirea în calendarul meu.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
împinge
Mașina s-a oprit și a trebuit împinsă.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
reînnoi
Pictorul vrea să reînnoiască culoarea peretelui.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
supăra
Ea se supără pentru că el sforăie mereu.