Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
suporta
Ea abia poate suporta durerea!
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
găsi cazare
Am găsit cazare într-un hotel ieftin.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
primi
Pot primi internet foarte rapid.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
răspunde
Studentul răspunde la întrebare.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
introduce
Am introdus întâlnirea în calendarul meu.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
trăi
Am trăit într-un cort în vacanță.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
alunga
Un lebădă alungă alta.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
salva
Doctorii au reușit să-i salveze viața.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
suspecta
El suspectează că este prietena lui.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
arăta
Pot arăta un viză în pașaportul meu.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
anula
Din păcate, el a anulat întâlnirea.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
rezolva
Detectivul rezolvă cazul.