Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
vota
Se votează pentru sau împotriva unui candidat.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parca
Mașinile sunt parcate în garajul subteran.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
atârna
Hamacul atârnă de tavan.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
atârna
Soparlele atârnă de acoperiș.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
bate
Părinții nu ar trebui să-și bată copiii.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
intra
Nava intră în port.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
desface
El își desface brațele larg.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
abține
Nu pot cheltui prea mulți bani; trebuie să mă abțin.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
exersa
El exersează în fiecare zi cu skateboard-ul său.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
plimba
Pe acest drum nu trebuie să te plimbi.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
explora
Astronauții vor să exploreze spațiul cosmic.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
însoți
Prietenei mele îi place să mă însoțească la cumpărături.