Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
oferi
Scaunele de plajă sunt oferite pentru turiști.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
sosi
Avionul a sosit la timp.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
decide
Ea nu se poate decide ce pantofi să poarte.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
dansa
Ei dansează un tango în dragoste.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
păstra
Poți să păstrezi banii.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
întreprinde
Am întreprins multe călătorii.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
aminti
Calculatorul mă amintește de întâlnirile mele.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
sări peste
Atletul trebuie să sară peste obstacol.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
logodi
Ei s-au logodit în secret!
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
observa
Ea observă pe cineva afară.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
aparține
Soția mea îmi aparține.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
sări
El a sărit în apă.