Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
urma
Puii urmează mereu mama lor.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagina
Ea își imaginează ceva nou în fiecare zi.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
scrie peste tot
Artiștii au scris peste tot pe perete.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
îmbăta
El s-a îmbătat.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
comanda
Ea comandă micul dejun pentru ea.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
construi
Copiii construiesc un turn înalt.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
căsători
Minorii nu au voie să se căsătorească.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
ridica
Containerul este ridicat de o macara.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ști
Ea știe multe cărți aproape pe dinafară.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
opri
Trebuie să te oprești la semaforul roșu.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
asculta
Copiilor le place să-i asculte poveștile.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
trezi
Tocmai s-a trezit.