Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
умный
умный лис
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
спешащий
спешащий Санта Клаус
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
далекий
далекое путешествие
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
горький
горький шоколад
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
молчаливый
молчаливые девочки
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
обильный
обильный ужин
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
теплые
теплые носки
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технический
техническое чудо
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
мрачный
мрачное небо
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
застенчивый
застенчивая девушка
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
горький
горькие грейпфруты
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
зеленый
зеленые овощи