Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
мужской
мужское тело
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
правильный
правильная мысль
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
особенный
особенное яблоко
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
одинокий
одинокий вдовец
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
довольный
довольный программист
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
смешной
смешные бороды
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
открытый
открытый занавес
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
отменный
отменная еда
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
абсолютный
абсолютная питьевая вода
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
белый
белый пейзаж
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
крутой
крутая гора
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тихий
прошу тихо