Slovná zásoba
Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
nádherný
nádherný vodopád

màu mỡ
đất màu mỡ
úrodný
úrodná pôda

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
priamy
priamy zásah

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
silný
silné zemetrasenie

hoàn hảo
răng hoàn hảo
dokonalý
dokonalé zuby

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
ročný
ročný nárast

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
čudný
čudný stravovací návyk

thành công
sinh viên thành công
úspešný
úspešní študenti

ấm áp
đôi tất ấm áp
teplý
teplé ponožky

xấu xa
cô gái xấu xa
zlý
zlé dievča

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
odľahlý
odľahlý dom
