Slovná zásoba

Naučte sa slovesá – vietnamčina

cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
zavolať späť
Prosím, zavolajte mi späť zajtra.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
objať
Matka objíma maličké nohy svojho bábätka.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
otvoriť
Trezor môžete otvoriť tajným kódom.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
zistiť
Môj syn vždy všetko zistí.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
zničiť
Tornádo zničí mnoho domov.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
zvoniť
Počujete zvoniť zvonec?
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
nájsť cestu späť
Neviem nájsť cestu späť.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
vyriešiť
Márne sa snaží vyriešiť problém.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
obsluhovať
Šéfkuchár nás dnes obsluhuje sám.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
vpustiť
Mali by byť utečenci vpustení na hraniciach?
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
zraziť
Bohužiaľ, mnoho zvierat stále zražajú autá.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
baviť sa
Na lunaparku sme sa skvele bavili!